Mua Test kyoritsu ở đâu?

28/10/2024 08:00 | 82 |
0 Đánh giá

Mua Test kyoritsu ở đâu, Mua Packtest Kyoritsu ở đâu?

Tại công ty TNHH Vật tư Khoa Học Kỹ Thuật HTV địa chỉ 1122/26 Quang Trung, Phường 08, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.

Test kyoritsu là công cụ phân tích nước đơn giản nhất mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng ở bất kỳ đâu.

Test kyoritsu, Packtest Kyoritsu, PACKTEST KYORITSU, danh mục Test kyoritsu, danh mục kyoritsu test, Danh sách Test kyoritsu

Mua Test kyoritsu ở đâu?

Test kyoritsu là công cụ phân tích nước đơn giản nhất mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng ở bất kỳ đâu.

Nguyên lý hoạt động của Test kyoritsu?

Test kyoritsu là ống nhựa polyethylene có chứa thuốc thử đặc trưng để phân tích đo lường một chỉ tiêu cụ thể.

Cách sử dụng Test kyoritsu?

+ Kéo đường ống ra và hút mẫu nước vào ống như sử dụng ống nhỏ giọt, sau đó trộn thuốc thử và nước bên trong ống.

+ Sau thời gian phản ứng được chỉ định, hãy so sánh màu với bảng màu chuẩn.

+ Màu gần nhất biểu thị giá trị tính bằng mg/L.

Ứng dụng của Test kyoritsu?

Test kyoritsu đã được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau; quản lý nước thải, quản lý nước quy trình, nghiên cứu môi trường, tài liệu giáo dục, nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản, trong nhiều ngành công nghiệp xử lý nước, nhóm dân cư, viện nghiên cứu và trường đại học.

Danh mục Test kyoritsu

Chỉ tiêu

Tên

 Model Packtest

      Phạm vi đo

Thời gian phản ứng

Ag

Silver

WAK-Ag

0, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L

3 min.

Al

Aluminum

WAK-Al

0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L

1 min.

Au

Gold

WAK-Au

0, 2, 5, 10, 20 mg/L

30 sec.

B(C)

Boron (High Range)

WAK-B(C)

0, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

10 min.

B

Boron

WAK-B

0, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

30 min.

Ca

Calcium

WAK-Ca

0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L

2 min.

 

Calcium Hardness

 

0, 5, 12.5, 25, 50, ≥125 mg/L

 

Cl(300)

Chloride (300)

WAK-Cl(300)

≤200, about 250, ≥300 mg/L

10 sec.

Cl(200)

Chloride (200)

WAK-Cl(200)

≤100, about 150, ≥200 mg/L

10 sec.

Cl(D)

Chloride (Low Range)

WAK-Cl(D)

0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L

1 min.

ClO(C)

Residual Chlorine (High Range)

WAK-ClO(C)

5, 10, 20, 30, 50, 100, 150, 200, 300, 600, ≥1000 mg/L

10 sec.

ClO·DP

Residual Chlorine (Free)

WAK-ClO·DP

0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L

10 sec.

T·ClO

Total Residual Chlorine

WAK-T·ClO

0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L

2 min.

ClO2

Chlorine Dioxide

WAK-ClO2

0.2, 0.4, 0.6, 1, 2, 5, 10 mg/L

10 sec.

NaClO2

Sodium Chlorite

WAK-NaClO2

5, 10, 20, 50, 100, 150, 200, 300, 500, ≥1000 mg/L

10 sec.

CN

Free Cyanide

WAK-CN

≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

10 min.

COD(H)

COD (High Range)

WAK-COD(H)

0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L

5 min.

COD

COD

WAK-COD

0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L

5 min.

COD(D)

COD (Low Range)

WAK-COD(D)

0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L

5 min.

Cr6+

Chromium (Hexavalent)

WAK-Cr6+

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

2 min.

Cr·T

Total Chromium

WAK-Cr·T

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

5.5 min.

CS

Cationic Surfactants

WAK-CS

0, 5, 10, 20, ≥50 mg/L

5 min.

Cu

Copper

WAK-Cu

0.5, 1, 2, 3, 5, ≥10 mg/L

1 min.

CuM

Copper (DDTC)

WAK-CuM

0.5, 1, 3, 5, 10 mg/L

2 min.

F

Fluoride (Free)

WAK-F

0, 0.4, 0.8, 1.5, 3, ≥8 mg/L

10 min.

Fe

Iron

WAK-Fe

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

2 min.

Fe(D)

Iron (Low Range)

WAK-Fe(D)

0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L

2 min.

Fe2+

Iron (Divalent)

WAK-Fe2+

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

30 sec.

Fe2+(D)

Iron (Divalent) (Low Range)

WAK-Fe2+(D)

0.1, 0.2, 0.5, 0.8, 1.2, 2.5 mg/L

30 sec.

FOR

Formaldehyde

WAK-FOR

0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L

4 min.

H2O2(C)

Hydrogen Peroxide (High Range)

WAK-H2O2(C)

3, 7, 13, 20, 35, 70, 100, 130, 200, 400, 700 mg/L

20 sec.

H2O2

Hydrogen Peroxide

WAK-H2O2

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

1 min.

HYD

Hydrazine

WAK-HYD

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

10 min.

Me

Metals (Cu, Zn, Mn, Ni, Cd)

WAK-Me

0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L

1 min.

Mg

Magnesium

WAK-Mg

0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

1 min.

 

Magnesium Hardness

 

0, 4.1, 8.2, 20.5, 41, 82 mg/L

 

Mn

Manganese

WAK-Mn

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

30 sec.

Mo

Molybdenum

WAK-Mo

5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 mg/L

1 min.

NH4(C)

Ammonium (High Range)

WAK-NH4(C)

0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L

10 min.

 

Ammonium-Nitrogen (High Range)

 

0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L

 

NH4

Ammonium

WAK-NH4

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

5 min.

 

Ammonium-Nitrogen

 

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

 

Ni

Nickel

WAK-Ni

0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

2 min.

Ni(D)

Nickel (DPM)

WAK-Ni(D)

0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

2 min.

NO2(C)

Nitrite (High Range)

WAK-NO2(C)

16, 33, 66, 160, 330, ≥660 mg/L

5 min.

 

Nitrite-Nitrogen (High Range)

 

5, 10, 20, 50, 100, ≥200 mg/L

 

NO2

Nitrite

WAK-NO2

0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L

2 min.

 

Nitrite-Nitrogen

 

0.005, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5 mg/L

 

NO3(C)

Nitrate (High Range)

WAK-NO3(C)

90, 225, 450, 900, 2250, 4500 mg/L

5 min.

 

Nitrate-Nitrogen (High Range)

 

20, 50, 100, 200, 500, 1000 mg/L

 

NO3

Nitrate 

WAK-NO3

1, 2, 5, 10, 20, 45 mg/L

3 min.

 

Nitrate-Nitrogen

 

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

 

O3

Ozone

WAK-O3

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

1 min.

Pd

Palladium

WAK-Pd

1, 2, 5, 10, 20, 30, 50 mg/L

1 min.

pH

pH

WAK-pH

pH 5.0  9.5    0.5 increment    10 step

20 sec.

TBL

pH-TBL

WAK-TBL

pH 1.6  3.4    0.2 increment    10 step

20 sec.

BCG

pH-BCG

WAK-BCG

pH 3.6  6.2    0.2 increment    14 step

20 sec.

BTB

pH-BTB

WAK-BTB

pH 5.8  ≥8.0    0.2 increment    12 step

20 sec.

PR

pH-PR

WAK-PR

pH ≤6.2 - ≥8.8 12step

20 sec.

TBH

pH-TBH

WAK-TBH

pH 8.2  9.6    0.2 increment    7 step

20 sec.

ANC

pH-Anthocyanin

ZAK-ANC *

pH 2  13    1 increment 12 step

1 min.

PNL

Phenol

WAK-PNL

0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

8 min.

PO4(C)

Phosphate (High Range)

WAK-PO4(C)

2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

1 min.

 

Phosphate-Phosphorus (High Range)

 

0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L

 

PO4

Phosphate

WAK-PO4

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

1 min.

 

Phosphate-Phosphorus

 

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

 

PO4(D)

Phosphate (Low Range)

WAK-PO4(D)

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

5 min.

 

Phosphate-Phosphorus (Low Range)

 

0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L

 

PP

Polyphenol

ZAK-PP *

0.2, 0.5, 1, 1.5, 2 mg/100mL

3 min.

RC

Tannin in Green Tea

ZAK-RC *

1, 2, 5, 10, ≥20 mg/100mL

1 min.

S

Sulfide (Hydrogen Sulfide)

WAK-S

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

3 min.

SiO2

Silica

WAK-SiO2

5, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L

6.5 min.

SiO2(D)

Silica (Low Range)

WAK-SiO2(D)

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

6.5 min.

SO3(C)

Sulfite (High Range)

WAK-SO3(C)

50, 100, 200, 500, 1000, 2000 mg/L

10 sec.

TH

Total Hardness

WAK-TH

0, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L

30 sec.

TN·i

Total Nitrogen (Inorganic)

WAK-TN·i

0, 5, 10, 25, 50, 100 mg/L

20 min.

VC

L-Ascorbic Acid

WAK-VC

1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

3 min.

Zn

Zinc

WAK-Zn

0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L

1 min.

Zn(D)

Zinc (Low Range)

WAK-Zn(D)

0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥2 mg/L

 6 min

Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:

labvietnam.com

Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV

1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

Hotline: 0937.937.385 (Kinh Doanh) 0909.860.489 (Kỹ Thuật)
Email: sales@htvsci.com

 

 


Tin tức liên quan

Bình luận