Sensor đo nhiệt độ không khí, chất lỏng, thực phẩm và thủy hải sản dùng cho nhiệt kế Cooper atkins
Cooper atkins cung cấp nhiều loại sensor khác nhau nhằm thỏa mãn như cầu kiểm tra nhiệt độ của người dùng với với khoảng đo từ -73 đến 900°C. Sensor cooper được sử dụng đo nhiệt độ không khí, nhiệt độ chất lỏng, nhiệt độ thực phẩm và thủy hải sản.
No |
Loại Sensor đo nhiệt độ |
Mục đích sử dụng |
Thông số |
Link chi tiết |
1 |
Sensor đo nhiệt độ 55032 |
Đo nhiệt độ thịt, thực phẩm mềm và chất lỏng |
Thang đo -73° to 260°C |
|
2 |
Sensor đo nhiệt độ 55035 |
Đo nhiệt độ bề mặt thực phẩm |
Thang đo -40° to 260°C |
|
3 |
Sensor đo nhiệt độ 55040 |
Đo nhiệt độ thịt, thực phẩm mềm và chất lỏng (đặc biệt thích hợp với sản phẩm nhỏ với mũi đầu dò 1mm) |
Thang đo -73° to 260°C |
|
4 |
Sensor đo nhiệt độ 50207-K |
Đo nhiệt độ thực phẩm nhỏ, chất lỏng với thời gian phản đọc kết quả nhanh 1 giây kích thước đầu mũi 1mm. |
Thang đo -73° to 260°C |
|
5 |
Sensor đo nhiệt độ 2010 |
Đo nhiệt độ không khí dùng với máy đo nhiệt độ điện trở. |
Thang đo: -40° to 93°C |
|
6 |
Sensor đo nhiệt độ 5005 |
Đo nhiệt độ không khí dùng với máy đo nhiệt độ điện trở. |
Thang đo: -40° to 100°C |
|
7 |
Sensor đo nhiệt độ 2013 |
Đo nhiệt độ không khí dùng với máy đo nhiệt độ điện trở. |
Thang đo: -32 to 82°C |
|
8 |
Sensor đo nhiệt độ 50305-K |
Đo nhiệt độ tủ lạnh, tủ mát |
Thang đo:-40° to 205°C |
|
9 |
Sensor đo nhiệt độ 3010 |
Đo nhiệt độ bề mặt, với đầu dò bằng nhựa cách điện |
Thang đo:-40° to 93°C |
|
10 |
Sensor đo nhiệt độ 4011 |
Đo nhiệt độ đường ống dẫn |
Thang đo:-32° to 100°C |
|
11 |
Sensor đo nhiệt độ 4040 |
Đo nhiệt độ bề mặt |
Thang đo:-40° to 100°C |
|
12 |
Sensor đo nhiệt độ 50208-K |
Đo nhiệt độ khi nấu ăn |
Thang đo:-40° to 205°C |
|
13 |
Sensor đo nhiệt độ 49135-K |
Đo nhiệt độ thịt, mẫu bán rắn và thực phẩm đông lạnh |
Thang đo:-40° to 205°C |
|
14 |
Sensor đo nhiệt độ 49136-K |
Đo nhiệt độ không khí và chất lỏng |
Thang đo:0° to 900°C |
|
15 |
Sensor đo nhiệt độ 49138-K |
Đo nhiệt độ không khí và chất lỏng (có thể dùng trong nghiên cứu đông băng và hệ thống sưởi) |
Thang đo: 0° to 480°C |
|
16 |
Sensor đo nhiệt độ 49140-K |
Đo nhiệt độ nấu ăn (chiên, nồi lớn và thùng) |
Thang đo: 0° to 1100°C |
|
17 |
Sensor đo nhiệt độ 50001-K |
Đo nhiệt độ bề mặt (thích hợp cho vỉ nướng và trục lăng) |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
18 |
Sensor đo nhiệt độ 50010-K |
Đo nhiệt độ bề mặt thùng hàng |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
19 |
Sensor đo nhiệt độ 1013 |
Đo nhiệt độ thịt đóng gói |
Thang đo: -40° to 149°C |
|
20 |
Sensor đo nhiệt độ 1014 |
Đầu dò đo nhiệt độ với thân dài 430 mm |
Thang đo: -40° to 149°C |
|
21 |
Sensor đo nhiệt độ 5028 |
Đo độ ẩm không khí |
Thang đo: -18° to 66°C |
|
22 |
Sensor đo nhiệt độ 50121-K |
Đo nhiệt độ lốp xe |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
23 |
Sensor đo nhiệt độ 50143-18K |
Đo nhiệt độ thịt, mẫu bán rắn và thực phẩm đông lạnh |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
24 |
Sensor đo nhiệt độ 50143-24K |
Đo nhiệt độ thịt, mẫu bán rắn và thực phẩm đông lạnh |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
26 |
Sensor đo nhiệt độ 50143-K |
Đo nhiệt độ thịt, mẫu bán rắn và thực phẩm đông lạnh |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
27 |
Sensor đo nhiệt độ 50145-K |
Đo nhiệt độ thịt, mẫu bán rắn và thực phẩm đông lạnh |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
28 |
Sensor đo nhiệt độ 50200-K |
Đo nhiệt độ nấu ăn (chiên, nồi lớn và thùng) |
Thang đo: -40°C to 205°C |
|
29 |
Sensor đo nhiệt độ 49122-K |
Đo nhiệt độ nấu ăn (chất lỏng, thực phẩm bán rắn) |
Thang đo: -73°C to 260°C |
|
30 |
Sensor đo nhiệt độ 49126-K |
Đo nhiệt độ cao |
Thang đo: 0° to 500°C |
|
31 |
Sensor đo nhiệt độ 50316-K |
Đo nhiệt độ trong môi trường kèm và acid |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
32 |
Sensor đo nhiệt độ 50210-K |
Đo nhiệt độ mẫu nhỏ, bán rắn và chất lỏng |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
33 |
Sensor đo nhiệt độ 50263-K |
Đo nhiệt độ mẫu nhỏ, bán rắn và chất lỏng (đầu dò có tâm chặn 25mm) |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
34 |
Sensor đo nhiệt độ 2020K |
Đầu dò cho nhiệt kế dạng bảng |
Thang đo: -73°C to 538°C |
|
35 |
Sensor đo nhiệt độ 50014-K |
Đo nhiệt độ bề mặt |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
36 |
Sensor đo nhiệt độ 2113 |
Đo nhiệt độ sản phẩm trong tủ lạnh |
Thang đo: -32° to 82°C |
|
37 |
Sensor đo nhiệt độ 50332-K |
Đo nhiệt độ không khí và hệ thống điều hòa |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
38 |
Sensor đo nhiệt độ 50701-K |
Đo nhiệt độ thùng nấu và phân trộn |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
39 |
Sensor đo nhiệt độ 51337-K |
Đo nhiệt độ thịt, nhiệt độ thực phẩm và chất lỏng |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
40 |
Sensor đo nhiệt độ 52048-K |
Đo nhiệt độ thực phẩm rắn trong tủ lạnh, tủ mát và kho |
Thang đo: -40° to 82°C |
|
41 |
Sensor đo nhiệt độ 50415-K |
Đo nhiệt độ cho máy rữa chén |
Thang đo: -55° to 105°C |
|
42 |
Sensor đo nhiệt độ 50101-K |
Đo nhiệt độ thực phẩm đông lạnh |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
43 |
Sensor đo nhiệt độ 50207-K |
Đo nhiệt độ thực phẩm nhỏ, mềm và chất lỏng |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
44 |
Sensor đo nhiệt độ 4005MK |
Đo nhiệt độ bề mặt ống dẫn |
Thang đo: -29° to 149°C |
|
45 |
Sensor đo nhiệt độ 55040 |
Đo nhiệt độ thịt dày, thực phẩm mềm và chất lỏng |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
46 |
Sensor đo nhiệt độ 31901-K |
Đo thực phẩm rắn, bán rắn và chất lỏng |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
47 |
Sensor đo nhiệt độ 31903-K |
Đo nhiệt độ không khí |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
48 |
Sensor đo nhiệt độ 31905-K |
Đo nhiệt độ không khí |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
49 |
Sensor đo nhiệt độ 31907-K |
Đo nhiệt độ bề mặt |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
50 |
Sensor đo nhiệt độ 39032-K |
Đo nhiệt độ không khí |
Thang đo: -40° to 205°C |
Click xem chi tiết |
51 |
Sensor đo nhiệt độ 39035-K |
Đo thực phẩm rắn, bán rắn và chất lỏng |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
52 |
Sensor đo nhiệt độ 39138-K |
Đo nhiệt độ không khí, bề mặt |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
53 |
Sensor đo nhiệt độ 50012-K |
Đo nhiệt độ bề mặt (thích hợp cho vỉ nướng và trục lăng) |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
54 |
Sensor đo nhiệt độ 50335-8K |
Đo thực phẩm rắn, bán rắn và chất lỏng |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
55 |
Sensor đo nhiệt độ 50335-K |
Đo thực phẩm rắn, bán rắn và chất lỏng |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
56 |
Sensor đo nhiệt độ 50337-K |
Đo thực phẩm rắn, bán rắn và chất lỏng |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
57 |
Sensor đo nhiệt độ 50338-K |
Đo nhiệt độ không khí |
Thang đo: 0° to 480°C |
|
58 |
Sensor đo nhiệt độ 54011-K |
Đo nhiệt độ bề mặt ống dẫn |
Thang đo: -32° to 149°C |
|
59 |
Sensor đo nhiệt độ 50360-K |
Đo nhiệt độ thực phẩm trong lò nướng |
Thang đo: -40° to 260°C |
|
60 |
Sensor đo nhiệt độ 50361-K |
Đo thực phẩm rắn, bán rắn và chất lỏng |
Thang đo: -40° to 205°C |
|
61 |
Sensor đo nhiệt độ 1075 |
Đo thực phẩm rắn, bán rắn và chất lỏng dùng với nhiệt kế điện trở |
Thang đo: -40° to 149°C |
|
62 |
Sensor đo nhiệt độ 1078 |
Đo thực phẩm rắn, bán rắn và chất lỏng dùng cho nhiệt kế điện trở với đầu dò dài |
Thang đo: -40° to 149°C |
|
63 |
Sensor đo nhiệt độ 2007 |
Đo nhiệt độ không khí và chất lỏng dùng với TM99A-V |
Thang đo: -40° to 149°C |
|
64 |
Sensor đo nhiệt độ 6000 |
Đo nhiệt độ chất lỏng dùng với nhiệt kế TM99A-V |
Thang đo: -40° to 93°C |
|
65 |
Sensor đo nhiệt độ 6020 |
Đo nhiệt độ tủ lạnh dùng với nhiệt kế treo tường |
Thang đo: -40° to 93°C |
|
66 |
Sensor đo nhiệt độ 9406 |
Đo nhiệt độ nấu ăn dùng với DTT361-01 |
Thang đo: -40° to 93°C |
|
67 |
Sensor đo nhiệt độ 6030MK |
Đo nhiệt độ không khí |
Thang đo: -73° to 260°C |
|
68 |
Sensor đo nhiệt độ 4005MK |
Đo nhiệt đường ống dẫn |
Thang đo: -29° to 149°C |
|
69 |
Sensor đo nhiệt độ 50318-K |
Đo nhiệt độ bề mặt với đầu dò Ceramic |
Thang đo: -40° to 650°C |
|
70 |
Sensor đo nhiệt độ 1030 |
Đo nhiệt độ nước và dung dịch |
Thang đo: -40° to 149°C |
|
71 |
Sensor đo nhiệt độ 1052 |
Đo nhiệt độ nước và dung dịch |
Thang đo: -40° to 100°C |
|
72 |
Sensor đo nhiệt độ 50069-K |
Đo nhiệt độ bề mặt |
Thang đo: -40° to 260°C |
Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:
labvietnam.com
Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV
1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0937937385 (Kinh doanh) - 0909.860.489 (Kỹ thuật)
Email: sales@htvsci.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm