Độ axit là gì
- Độ axit (Acidity): cho biết tỉ lệ % acid trong dung dịch.
- pH: phản ánh tính axit hay kiềm trên thang 0–14.
- Cả hai chỉ số đều quan trọng, bổ sung cho nhau trong nghiên cứu, sản xuất, thực phẩm và y tế.
👉 Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa độ axit và pH giúp chúng ta kiểm soát chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe và nâng cao hiệu quả trong sản xuất công nghiệp cũng như nghiên cứu khoa học.
Độ axit (Acidity) và pH: Khái niệm, sự khác biệt và ứng dụng
1. Độ axit (Acidity) là gì?
Độ axit (Acidity) là chỉ số cho biết lượng thành phần axit có trong dung dịch hoặc số nhóm hydroxyl (–OH) trong phân tử bazơ.
1.1. Ví dụ độ axit trong hóa học
- NaOH, KOH: độ axit bazơ = 1 → gọi là monoacidic base.
- Ca(OH)₂, Ba(OH)₂: độ axit bazơ = 2 → gọi là diacidic base.
- Al(OH)₃: độ axit bazơ = 3 → gọi là triacidic base.
👉 Các bazơ có độ axit ≥ 2 thường gọi chung là polyacidic base (bazơ đa axit).
1.2. Độ axit trong thực phẩm
Trong thực tế, độ axit biểu thị tỉ lệ % thành phần axit có trong thực phẩm hoặc dung dịch:
- Thông thường: số gam acid trong 100 mL nước ép hoặc dung dịch ngâm.
- Quốc tế: số gam acid trong 1.000 mL (1 L) dung dịch.
📌 Ví dụ:
- Nước ép quýt: gồm đường, nước và acid hữu cơ → độ axit thể hiện % acid trong nước ép.
- Dung dịch ngâm chua (pickling liquid): gồm đường, muối, acid, nước → độ axit cho thấy tỉ lệ acid trong dung dịch.
✅ Ưu điểm: độ axit thể hiện trực quan, dễ hiểu, thường dùng trong kiểm soát chất lượng thực phẩm và đồ uống.
2. pH là gì?
pH là chỉ số thể hiện mức độ axit hay kiềm (bazơ) của dung dịch, được tính dựa trên nồng độ ion H⁺.
- Nước tinh khiết: pH = 7 (trung tính).
- Dung dịch axit: pH < 7.
- Dung dịch kiềm: pH > 7.
2.1. Cách đọc và ý nghĩa
- Tiếng Anh đọc: “pee-eych”
- Tiếng Đức đọc: “pay-ha”
- Công thức khoa học: pH = –log [H⁺].
📌 Ví dụ:
- pH = 7 → trung tính → [H⁺] = 10⁻⁷ mol/L.
- pH = 3 → dung dịch axit mạnh (ví dụ: nước chanh).
- pH = 10 → dung dịch kiềm yếu (ví dụ: xà phòng loãng).
2.2. Thang đo pH (0 – 14)
- 0 – 6.9: Axit (càng thấp càng axit mạnh).
- 7: Trung tính.
- 7.1 – 14: Kiềm/bazơ (càng cao càng kiềm mạnh).
3. Sự khác biệt giữa độ axit (Acidity) và pH
Đặc điểm |
Độ axit (Acidity) |
pH |
Định nghĩa |
Lượng acid trong dung dịch (tính theo %) |
Chỉ số thể hiện mức độ axit – kiềm |
Đơn vị đo |
% (g acid/100 mL hoặc 1 L dung dịch) |
Không có đơn vị, giá trị số (0–14) |
Ứng dụng |
Thực phẩm, đồ uống, công nghiệp chế biến |
Nước, hóa chất, kiểm soát vi sinh |
Ví dụ |
Độ axit của nước cam = 1% |
pH của nước cam ≈ 3.5 |
4. Ứng dụng thực tế của độ axit và pH
4.1. Trong thực phẩm
- Độ axit → đánh giá hương vị, chất lượng (nước cam, nước chanh, dưa muối…).
- pH → kiểm soát vi sinh, bảo quản và kéo dài hạn sử dụng.
4.2. Trong phòng thí nghiệm
- pH dùng để theo dõi phản ứng hóa học, môi trường nuôi cấy vi sinh.
- Độ axit dùng để xác định hàm lượng acid trong dung dịch chuẩn độ.
4.3. Trong công nghiệp
- pH kiểm soát ăn mòn kim loại, chất lượng nước làm mát, dầu công nghiệp.
- Độ axit được dùng trong sản xuất đồ uống, lên men và bảo quản thực phẩm.
5. Kết luận
- Độ axit (Acidity): cho biết tỉ lệ % acid trong dung dịch.
- pH: phản ánh tính axit hay kiềm trên thang 0–14.
- Cả hai chỉ số đều quan trọng, bổ sung cho nhau trong nghiên cứu, sản xuất, thực phẩm và y tế.
👉 Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa độ axit và pH giúp chúng ta kiểm soát chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe và nâng cao hiệu quả trong sản xuất công nghiệp cũng như nghiên cứu khoa học.
Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:
labvietnam.com
Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV
1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0937.937.385 (Kinh Doanh) 0909.860.489 (Kỹ Thuật)
Email: sales@htvsci.com
Xem thêm