Packtest Kyoritsu là gì?

27/12/2017 23:00 | 2332 |
0 Đánh giá

Packtest kyoritsu là gì? Test kyoritsu là gì? Có những loại test nhanh nào? Danh sách các loại test nhanh. Xuất xứ của Packtest Kyoritsu? PACKTEST KYORITSU là công cụ phân tích đơn giản nhất để kiểm tra chất lượng nước, dựa trên nguyên tắc so màu. Test Kyoritsu là công cụ phân tích đơn giản nhất để kiểm tra chất lượng nước, dựa trên nguyên tắc so màu. Dưới đây là danh mục packtest của kyoritsu chemical-check lab

Packtest là gì? Test nhanh là gì? Có những loại test nhanh nào? Danh sách các loại test nhanh.

Xuất xứ của Packtest Kyoritsu?

PACKTEST là công cụ phân tích đơn giản nhất để kiểm tra chất lượng nước, dựa trên nguyên tắc so màu.

Test nhanh là công cụ phân tích đơn giản nhất để kiểm tra chất lượng nước, dựa trên nguyên tắc so màu.

Dưới đây là danh mục packtest của Kyoritsu chemical-check lab

DANH MỤC TEST NHANH

MODEL TEST NHANH

PHẠM VI TEST NHANH

TEST NHANH  Ag

Silver

WAK-Ag

0, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L

TEST NHANH Al

Aluminum

WAK-Al

0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L

TEST NHANH Au

Gold

WAK-Au

0, 2, 5, 10, 20 mg/L

TEST NHANH B(C)

Boron (High Range)

WAK-B(C)

0, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

TEST NHANH B

Boron

WAK-B

0, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

TEST NHANH Cblt

Cobalt

WAK-Cblt

0, 0.5, 1, 2, 5, ≥10 mg/L

TEST NHANH Cl(300)

Chloride (300)

WAK-Cl(300)

≤200, about 250, ≥300 mg/L

TEST NHANH Cl(200)

Chloride (200)

WAK-Cl(200)

≤100, about 150, ≥200 mg/L

TEST NHANH Cl(D)

Chloride (Low Range)

WAK-Cl(D)

0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L

TEST NHANH ClO(C)

Residual Chlorine (High Range)

WAK-ClO(C)

5, 10, 20, 30, 50, 100, 150, 200, 300, 600, ≥1000 mg/L

TEST NHANH ClO·DP

Residual Chlorine (Free)

WAK-ClO·DP

0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L

TEST NHANH T·ClO

Total Residual Chlorine

WAK-T·ClO

0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L

TEST NHANH ClO2

Chlorine Dioxide

WAK-ClO2

0.2, 0.4, 0.6, 1, 2, 5, 10 mg/L

TEST NHANH NaClO2

Sodium Chlorite

WAK-NaClO2

5, 10, 20, 50, 100, 150, 200, 300, 500, ≥1000 mg/L

TEST NHANH NaClO2(D)

Sodium Chlorite (Low Range)

WAK-NaClO2(D)

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

TEST NHANH CN-2

Free Cyanide

WAK-CN-2

≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

TEST NHANH COD(H)

COD (High Range)

WAK-COD(H)

0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L

TEST NHANH COD

COD

WAK-COD

0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L

TEST NHANH COD(D)

COD (Low Range)

WAK-COD(D)

0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L

TEST NHANH Cr6+

Chromium (Hexavalent)

WAK-Cr6+

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

TEST NHANH Cr·T

Total Chromium

WAK-Cr·T

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

TEST NHANH CS

Cationic Surfactants

WAK-CS

0, 5, 10, 20, ≥50 mg/L

TEST NHANH Cu

Copper

WAK-Cu

0.5, 1, 2, 3, 5, ≥10 mg/L

TEST NHANH CuM

Copper (DDTC)

WAK-CuM

0.5, 1, 3, 5, 10 mg/L

TEST NHANH F

Fluoride (Free)

WAK-F

0, 0.4, 0.8, 1.5, 3, ≥8 mg/L

TEST NHANH Fe

Iron

WAK-Fe

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

TEST NHANH Fe(D)

Iron (Low Range)

WAK-Fe(D)

0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L

TEST NHANH Fe2+

Iron (Divalent)

WAK-Fe2+

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

TEST NHANH Fe2+(D)

Iron (Divalent) (Low Range)

WAK-Fe2+(D)

0.1, 0.2, 0.5, 0.8, 1.2, 2.5 mg/L

TEST NHANH Fe3+

Iron (Trivalent)

WAK-Fe3+

2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

TEST NHANH FOR

Formaldehyde

WAK-FOR

0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L

TEST NHANH GLU

Glucose

WAK-GLU

0, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2mg/100mL
0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

TEST NHANH H2O2(C)

Hydrogen Peroxide
(High Range)

WAK-H2O2(C)

3, 7, 13, 20, 35, 70, 100, 130, 200, 400, 700 mg/L

TEST NHANH H2O2

Hydrogen Peroxide

WAK-H2O2

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

TEST NHANH HYD

Hydrazine

WAK-HYD

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

TEST NHANH MAL

M-Alikalinity

WAK-MAL

0, 20, 30, 40, 50, 60, 80, ≥100 CaCo3 mg/L

TEST NHANH Me

Metals (Cu, Zn, Mn, Ni, Cd)

WAK-Me

0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L

TEST NHANH Mg

Magnesium

WAK-Mg

0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

Magnesium Hardness

0, 4.1, 8.2, 20.5, 41, 82 mg/L

TEST NHANH Mn

Manganese

WAK-Mn

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

TEST NHANH Mo

Molybdenum

WAK-Mo

5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 mg/L

TEST NHANH NH4(C)

Ammonium (High Range)

WAK-NH4(C)

0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L

Ammonium-Nitrogen (High Range)

0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L

TEST NHANH NH4

Ammonium

WAK-NH4

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

Ammonium-Nitrogen

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

TEST NHANH Ni

Nickel

WAK-Ni

0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

TEST NHANH Ni(D)

Nickel (DPM)

WAK-Ni(D)

0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

TEST NHANH NO2(C)

Nitrite (High Range)

WAK-NO2(C)

16, 33, 66, 160, 330, ≥660 mg/L

Nitrite-Nitrogen (High Range)

5, 10, 20, 50, 100, ≥200 mg/L

TEST NHANH NO2

Nitrite

WAK-NO2

0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L

Nitrite-Nitrogen

0.005, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5 mg/L

TEST NHANH NO3(C)

Nitrate (High Range)

WAK-NO3(C)

90, 225, 450, 900, 2250, 4500 mg/L

Nitrate-Nitrogen (High Range)

20, 50, 100, 200, 500, 1000 mg/L

TEST NHANH NO3

Nitrate 

WAK-NO3

1, 2, 5, 10, 20, 45 mg/L

Nitrate-Nitrogen

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

TEST NHANH O3

Ozone

WAK-O3

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

TEST NHANH Pd

Palladium

WAK-Pd

1, 2, 5, 10, 20, 30, 50 mg/L

TEST NHANH pH

pH

WAK-pH

pH 5.0 - 9.5    0.5 increment    10 step

TEST NHANH TBL

pH-TBL

WAK-TBL

pH 1.6 - 3.4    0.2 increment    10 step

TEST NHANH BCG

pH-BCG

WAK-BCG

pH 3.6 - 6.2    0.2 increment    14 step

TEST NHANH BTB

pH-BTB

WAK-BTB

pH 5.8 - ≥8.0    0.2 increment    12 step

TEST NHANH PR

pH-PR

WAK-PR

pH ≤6.2 - ≥8.8 12step

TEST NHANH TBH

pH-TBH

WAK-TBH

pH 8.2 - 9.6    0.2 increment    7 step

TEST NHANH ANC

pH-Anthocyanin

ZAK-ANC *

pH 2 - 13    1 increment 12 step

TEST NHANH PNL

Phenol

WAK-PNL

0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

TEST NHANH PO4(C)

Phosphate (High Range)

WAK-PO4(C)

2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

Phosphate-Phosphorus
(High Range)

0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L

TEST NHANH PO4

Phosphate

WAK-PO4

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

Phosphate-Phosphorus

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

TEST NHANH PO4(D)

Phosphate (Low Range)

WAK-PO4(D)

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

Phosphate-Phosphorus 
(Low Range)

0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L

TEST NHANH PP

Polyphenol

ZAK-PP *

0.2, 0.5, 1, 1.5, 2 mg/100mL

TEST NHANH RC

Tannin in Green Tea

ZAK-RC *

1, 2, 5, 10, ≥20 mg/100mL

TEST NHANH S

Sulfide (Hydrogen Sulfide)

WAK-S

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

TEST NHANH SiO2

Silica

WAK-SiO2

5, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L

TEST NHANH SiO2(D)

Silica (Low Range)

WAK-SiO2(D)

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

TEST NHANH SO3(C)

Sulfite (High Range)

WAK-SO3(C)

50, 100, 200, 500, 1000, 2000 mg/L

TEST NHANH SO4(C)

Sulfate (High Range)

WAK-SO4(C)

50, 100, 200, 500, 1000, ≥2000 mg/L

TEST NHANH TH

Total Hardness

WAK-TH

0, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L

TEST NHANH TN·i

Total Nitrogen (Inorganic)

WAK-TN·i

0, 5, 10, 25, 50, 100 mg/L

TEST NHANH VC

L-Ascorbic Acid

WAK-VC-2

1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

TEST NHANH Zn

Zinc

WAK-Zn

0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L

TEST NHANH Zn(D)

Zinc (Low Range)

WAK-Zn(D)

0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥2 mg/L

 

Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:

labvietnam.com

Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV

1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

Hotline: 0937.937.385 (Kinh Doanh) 0909.860.489 (Kỹ Thuật)
Email: sales@htvsci.com

 

 


Tin tức liên quan

Bình luận