Packtest Kyoritsu là gì?
Packtest kyoritsu là gì? Test kyoritsu là gì? Có những loại test nhanh nào? Danh sách các loại test nhanh. Xuất xứ của Packtest Kyoritsu? PACKTEST KYORITSU là công cụ phân tích đơn giản nhất để kiểm tra chất lượng nước, dựa trên nguyên tắc so màu. Test Kyoritsu là công cụ phân tích đơn giản nhất để kiểm tra chất lượng nước, dựa trên nguyên tắc so màu. Dưới đây là danh mục packtest của kyoritsu chemical-check lab
Packtest là gì? Test nhanh là gì? Có những loại test nhanh nào? Danh sách các loại test nhanh.
Xuất xứ của Packtest Kyoritsu?
PACKTEST là công cụ phân tích đơn giản nhất để kiểm tra chất lượng nước, dựa trên nguyên tắc so màu.
Test nhanh là công cụ phân tích đơn giản nhất để kiểm tra chất lượng nước, dựa trên nguyên tắc so màu.
Dưới đây là danh mục packtest của Kyoritsu chemical-check lab
DANH MỤC TEST NHANH |
MODEL TEST NHANH |
PHẠM VI TEST NHANH |
|
TEST NHANH Ag |
Silver |
WAK-Ag |
0, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L |
TEST NHANH Al |
Aluminum |
WAK-Al |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L |
TEST NHANH Au |
Gold |
WAK-Au |
0, 2, 5, 10, 20 mg/L |
TEST NHANH B(C) |
Boron (High Range) |
WAK-B(C) |
0, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L |
TEST NHANH B |
Boron |
WAK-B |
0, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
TEST NHANH Cblt |
Cobalt |
WAK-Cblt |
0, 0.5, 1, 2, 5, ≥10 mg/L |
TEST NHANH Cl(300) |
Chloride (300) |
WAK-Cl(300) |
≤200, about 250, ≥300 mg/L |
TEST NHANH Cl(200) |
Chloride (200) |
WAK-Cl(200) |
≤100, about 150, ≥200 mg/L |
TEST NHANH Cl(D) |
WAK-Cl(D) |
0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L |
|
TEST NHANH ClO(C) |
Residual Chlorine (High Range) |
WAK-ClO(C) |
5, 10, 20, 30, 50, 100, 150, 200, 300, 600, ≥1000 mg/L |
TEST NHANH ClO·DP |
Residual Chlorine (Free) |
WAK-ClO·DP |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L |
TEST NHANH T·ClO |
Total Residual Chlorine |
WAK-T·ClO |
0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L |
TEST NHANH ClO2 |
WAK-ClO2 |
0.2, 0.4, 0.6, 1, 2, 5, 10 mg/L |
|
TEST NHANH NaClO2 |
Sodium Chlorite |
WAK-NaClO2 |
5, 10, 20, 50, 100, 150, 200, 300, 500, ≥1000 mg/L |
TEST NHANH NaClO2(D) |
Sodium Chlorite (Low Range) |
WAK-NaClO2(D) |
0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L |
TEST NHANH CN-2 |
Free Cyanide |
WAK-CN-2 |
≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
TEST NHANH COD(H) |
WAK-COD(H) |
0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L |
|
TEST NHANH COD |
WAK-COD |
0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L |
|
TEST NHANH COD(D) |
WAK-COD(D) |
0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L |
|
TEST NHANH Cr6+ |
Chromium (Hexavalent) |
WAK-Cr6+ |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
TEST NHANH Cr·T |
Total Chromium |
WAK-Cr·T |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L |
TEST NHANH CS |
Cationic Surfactants |
WAK-CS |
0, 5, 10, 20, ≥50 mg/L |
TEST NHANH Cu |
Copper |
WAK-Cu |
0.5, 1, 2, 3, 5, ≥10 mg/L |
TEST NHANH CuM |
Copper (DDTC) |
WAK-CuM |
0.5, 1, 3, 5, 10 mg/L |
TEST NHANH F |
Fluoride (Free) |
WAK-F |
0, 0.4, 0.8, 1.5, 3, ≥8 mg/L |
TEST NHANH Fe |
Iron |
WAK-Fe |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
TEST NHANH Fe(D) |
Iron (Low Range) |
WAK-Fe(D) |
0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L |
TEST NHANH Fe2+ |
Iron (Divalent) |
WAK-Fe2+ |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
TEST NHANH Fe2+(D) |
Iron (Divalent) (Low Range) |
WAK-Fe2+(D) |
0.1, 0.2, 0.5, 0.8, 1.2, 2.5 mg/L |
TEST NHANH Fe3+ |
Iron (Trivalent) |
WAK-Fe3+ |
2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L |
TEST NHANH FOR |
Formaldehyde |
WAK-FOR |
0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L |
TEST NHANH GLU |
Glucose |
WAK-GLU |
0, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2mg/100mL |
TEST NHANH H2O2(C) |
Hydrogen Peroxide |
WAK-H2O2(C) |
3, 7, 13, 20, 35, 70, 100, 130, 200, 400, 700 mg/L |
TEST NHANH H2O2 |
Hydrogen Peroxide |
WAK-H2O2 |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L |
TEST NHANH HYD |
Hydrazine |
WAK-HYD |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
TEST NHANH MAL |
M-Alikalinity |
WAK-MAL |
0, 20, 30, 40, 50, 60, 80, ≥100 CaCo3 mg/L |
TEST NHANH Me |
Metals (Cu, Zn, Mn, Ni, Cd) |
WAK-Me |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L |
TEST NHANH Mg |
Magnesium |
WAK-Mg |
0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L |
Magnesium Hardness |
0, 4.1, 8.2, 20.5, 41, 82 mg/L |
||
TEST NHANH Mn |
Manganese |
WAK-Mn |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L |
TEST NHANH Mo |
Molybdenum |
WAK-Mo |
5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 mg/L |
TEST NHANH NH4(C) |
Ammonium (High Range) |
WAK-NH4(C) |
0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L |
Ammonium-Nitrogen (High Range) |
0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L |
||
TEST NHANH NH4 |
Ammonium |
WAK-NH4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
Ammonium-Nitrogen |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
||
TEST NHANH Ni |
WAK-Ni |
0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
|
TEST NHANH Ni(D) |
Nickel (DPM) |
WAK-Ni(D) |
0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
TEST NHANH NO2(C) |
Nitrite (High Range) |
WAK-NO2(C) |
16, 33, 66, 160, 330, ≥660 mg/L |
Nitrite-Nitrogen (High Range) |
5, 10, 20, 50, 100, ≥200 mg/L |
||
TEST NHANH NO2 |
Nitrite |
WAK-NO2 |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L |
Nitrite-Nitrogen |
0.005, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5 mg/L |
||
TEST NHANH NO3(C) |
Nitrate (High Range) |
WAK-NO3(C) |
90, 225, 450, 900, 2250, 4500 mg/L |
Nitrate-Nitrogen (High Range) |
20, 50, 100, 200, 500, 1000 mg/L |
||
TEST NHANH NO3 |
Nitrate |
WAK-NO3 |
1, 2, 5, 10, 20, 45 mg/L |
Nitrate-Nitrogen |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
||
TEST NHANH O3 |
Ozone |
WAK-O3 |
0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L |
TEST NHANH Pd |
Palladium |
WAK-Pd |
1, 2, 5, 10, 20, 30, 50 mg/L |
TEST NHANH pH |
pH |
WAK-pH |
pH 5.0 - 9.5 0.5 increment 10 step |
TEST NHANH TBL |
pH-TBL |
WAK-TBL |
pH 1.6 - 3.4 0.2 increment 10 step |
TEST NHANH BCG |
pH-BCG |
WAK-BCG |
pH 3.6 - 6.2 0.2 increment 14 step |
TEST NHANH BTB |
pH-BTB |
WAK-BTB |
pH 5.8 - ≥8.0 0.2 increment 12 step |
TEST NHANH PR |
pH-PR |
WAK-PR |
pH ≤6.2 - ≥8.8 12step |
TEST NHANH TBH |
pH-TBH |
WAK-TBH |
pH 8.2 - 9.6 0.2 increment 7 step |
TEST NHANH ANC |
pH-Anthocyanin |
ZAK-ANC * |
pH 2 - 13 1 increment 12 step |
TEST NHANH PNL |
Phenol |
WAK-PNL |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
TEST NHANH PO4(C) |
Phosphate (High Range) |
WAK-PO4(C) |
2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L |
Phosphate-Phosphorus |
0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L |
||
TEST NHANH PO4 |
Phosphate |
WAK-PO4 |
0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L |
Phosphate-Phosphorus |
0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L |
||
TEST NHANH PO4(D) |
Phosphate (Low Range) |
WAK-PO4(D) |
0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L |
Phosphate-Phosphorus |
0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L |
||
TEST NHANH PP |
Polyphenol |
ZAK-PP * |
0.2, 0.5, 1, 1.5, 2 mg/100mL |
TEST NHANH RC |
Tannin in Green Tea |
ZAK-RC * |
1, 2, 5, 10, ≥20 mg/100mL |
TEST NHANH S |
Sulfide (Hydrogen Sulfide) |
WAK-S |
0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L |
TEST NHANH SiO2 |
Silica |
WAK-SiO2 |
5, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L |
TEST NHANH SiO2(D) |
Silica (Low Range) |
WAK-SiO2(D) |
0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L |
TEST NHANH SO3(C) |
Sulfite (High Range) |
WAK-SO3(C) |
50, 100, 200, 500, 1000, 2000 mg/L |
TEST NHANH SO4(C) |
Sulfate (High Range) |
WAK-SO4(C) |
50, 100, 200, 500, 1000, ≥2000 mg/L |
TEST NHANH TH |
Total Hardness |
WAK-TH |
0, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L |
TEST NHANH TN·i |
Total Nitrogen (Inorganic) |
WAK-TN·i |
0, 5, 10, 25, 50, 100 mg/L |
TEST NHANH VC |
L-Ascorbic Acid |
WAK-VC-2 |
1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L |
TEST NHANH Zn |
Zinc |
WAK-Zn |
0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L |
TEST NHANH Zn(D) |
Zinc (Low Range) |
WAK-Zn(D) |
0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥2 mg/L |
Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:
labvietnam.com
Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV
1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0937.937.385 (Kinh Doanh) 0909.860.489 (Kỹ Thuật)
Email: sales@htvsci.com
Xem thêm