Danh mục test nhanh Jonhson - Anh


Johnson Test Papers

Que thử nhanh chlorine 0-1000 ppm, 164.1C

Que thử nhanh chlorine 0-300 ppm, 163.1C

Que thử nhanh chlorine 0-5 ppm, 161.1C

Que thử nhanh Amoni 0-400 ppm, 210.1

Que thử nhanh axit ascorbic 0-2000 ppm, 212.1

Que thử nhanh gluco 0-500 ppm, 230.1

Que thử nhanh Nitrate 0-500ppm, 176.5C

Que thử nhanh Nitrite 0-80 ppm, 218.1

Que thử nhanh Peracetic 0-2000 ppm, 228.1

Que thử nhanh Peracetic 0-500 ppm, 168.5C

Que thử nhanh Peracetic 0-50 ppm, 167.5C

Que thử nhanh Peracetic 0-160 mg/L, 270.1


Còn hàng

Danh mục Test nhanh Jonhson - Hàng Có sẵn

Tên hàng hóa  Chemical name Nguồn gốc Thông tin kỹ thuật
Que thử nhanh chlorine 0-1000 ppm, 164.1C J-QUANT Chlorine 1000, 100 strips Johnson - Anh Thang đo: 0 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Cl₂
Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh chlorine 0-300 ppm, 163.1C J-QUANT Chlorine 300, 100 strips Johnson - Anh 0 - 25 - 50 - 100 - 200 - 300 mg/L Cl₂

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh chlorine 0-5 ppm, 161.1C J-QUANT Chlorine 5, 100 strips Johnson - Anh 0 - 0.5 -1 - 3 - 5 mg/L Cl₂

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Amoni 0-400 ppm, 210.1 J-QUANT Ammonium 400, 100 strips Johnson - Anh 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 - 400 mg/L NH₄⁺

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh axit ascorbic 0-2000 ppm, 212.1 J-QUANT Ascorbic Acid 2000, 100 strips Johnson - Anh 0 - 50 - 100 - 200 - 300 - 500 - 700 - 1000 - 2000 mg/L AA
Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh gluco 0-500 ppm, 230.1 J-QUANT Glucose 500, 100 strips Johnson - Anh 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L Glucose

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Nitrate 0-500ppm, 176.5C J-QUANT Nitrate 500, 100 strips Johnson - Anh 0 - 10 - 25 - 50 - 250 - 500 mg/L NO₃⁻

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Nitrite 0-80 ppm, 218.1 J-QUANT Nitrite 80, 100 strips Johnson - Anh 0 - 2 - 5 - 10 - 20 - 40 - 80 mg/L NO₂⁻

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Peracetic 0-2000 ppm, 228.1 J-QUANT Peracetic Acid 2000, 100 strips Johnson - Anh 0 - 500 - 1000 - 1500 - 2000 mg/L PAA

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Peracetic 0-500 ppm, 168.5C J-QUANt Peracetic Acid 500, 100 strips Johnson - Anh 0 - 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 400 - 500 mg/L PAA

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Peracetic 0-50 ppm, 167.5C J-QUANT Peracetic Acid 50, 100 strips Johnson - Anh 0 - 5 - 10 - 20 - 30 - 50 mg/L PAA

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Peracetic 0-160 mg/L, 270.1 J-QUANT Peracetic Acid 160, 100 strips Johnson - Anh 0 - 10 - 20 - 50 - 85 - 160 mg/L PAA

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Peroxit 0-1000 ppm, 222.1 J-QUANT Peroxide 1000, 100 strips Johnson - Anh 0 - 100 - 200 - 400 - 600 - 800 - 1000 mg/L H₂O₂

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Peroxit 0-100 ppm, 165.5C J-QUANT Peroxide 100, 100 strips Johnson - Anh 0 - 1 - 3 - 10 - 30 - 100 mg/L H₂O₂

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Peroxit 0-25 ppm, 220.1 J-QUANT Peroxide 25, 100 strips Johnson - Anh 0 - 0.5 - 2 - 5 - 10 - 25 mg/L H₂O₂
Que thử nhanh photphat 0-500 ppm, 224.1 J-QUANT Phosphate 500, 100 strips Johnson - Anh 0 - 3 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L PO₄³⁻

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh BKC 25-1000 ppm, 160.2 J-QUANT QAC 25-1000, 100 strips Johnson - Anh (Benzalkonium Chloride)

0 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Benzalkonium Chloride

Qui cách: 100 test/hộp
Giấy thử nhanh BKC 0-400 ppm, 160.5 J-QUANT QAC 400R, 5m roll Johnson - Anh 0 - 100 - 200 - 300 - 400 mg/L Benzalkonium chloride

Qui cách: 5 m/cuộn
Que thử nhanh Ag 0-100 ppm, 012.1 J-QUANT Silver 10, 10 books of 20 strips Johnson - Anh 0 - 1 - 1.75 - 2.75 - 3.5 - 5 - 7 - 10 g/L Ag⁺

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Sulfit 0-500ppm, 172.5C J-QUANT Sulphite 500, 100 strips Johnson - Anh 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L SO₃²⁻

Qui cách: 100 test/hộp
Giấy thử nhanh Chlorine tổng 0-200 ppm, 020.5 J-QUANT Total Chlorine 200, 5m roll Johnson - Anh 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 mg/L Cl₂

Qui cách: 5m/cuộn
Que thử nhanh độ cứng nước 0-500 ppm, 185.1C J-QUANT Water Hardness 500, 100 strips Johnson - Anh 0 - 50 - 125 - 250 - 500 mg/L CaCO₃

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh Nitrate/Nitrite 500/80 , 254.1 J-QUANT Nitrite/Nitrate 80/500, 100 strips Johnson - Anh 0-10-25-50-100-250-500 mg/L NO3+

0-2-5-10-20-40-80 mg/L NO2

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh nước 5 trong 1, 232.1 Swimming Pool Test 5 in 1, 50 strips (Total Hardness, Free Chlorine, Total Chlorine,Alkalinity, pH) Johnson - Anh Total Hardness 0 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L CaC0₃

Free Chlorine 0 - 0.5 - 1 - 3 - 5 - 10 mg/L CI₂

Total Chlorine 0 - 1 - 3 - 5 - 10 mg/L CI₂

Alkalinity 0 - 80 - 120 - 180 - 240 mg/L CaCO₃

pH pH 6.4 - 6.8 - 7.2 - 7.6 - 8.4

Qui cách: 100 test/hộp
Que thử nhanh pH 2,8 - 4,4 cho rượu, 181.1  Wine pH Indicator Strips pH 2.8 – 4.4, 50 strips Johnson - Anh  
Que thử nhanh pH 4,6 - 6,2, 182.1  Beer pH Indicator Strips pH 4.6 – 6.2, 50 strips Johnson - Anh  
Que thử nhanh pH 0-14, 140.4  Universal Indicator Strips pH 0 - 14, 100 strips Johnson - Anh Thang đo:0-1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14

Quy cách: 100 que/hộp
Que thử nhanh Lead acetate, 017.1 Lead Acetate Paper, 10 books per pack Johnson - Anh 200 test/hộp

Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:

labvietnam.com

Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV

1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

Hotline: 0937937385 (Kinh doanh) - 0909.860.489 (Kỹ thuật)
Email: sales@htvsci.com

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

 

 

Sản phẩm liên quan