Danh mục Test nhanh Jonhson - Hàng Có sẵn
Tên hàng hóa | Chemical name | Nguồn gốc | Thông tin kỹ thuật |
Que thử nhanh chlorine 0-1000 ppm, 164.1C | J-QUANT Chlorine 1000, 100 strips | Johnson - Anh | Thang đo: 0 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Cl₂ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh chlorine 0-300 ppm, 163.1C | J-QUANT Chlorine 300, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 25 - 50 - 100 - 200 - 300 mg/L Cl₂ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh chlorine 0-5 ppm, 161.1C | J-QUANT Chlorine 5, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 0.5 -1 - 3 - 5 mg/L Cl₂ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Amoni 0-400 ppm, 210.1 | J-QUANT Ammonium 400, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 - 400 mg/L NH₄⁺ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh axit ascorbic 0-2000 ppm, 212.1 | J-QUANT Ascorbic Acid 2000, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 50 - 100 - 200 - 300 - 500 - 700 - 1000 - 2000 mg/L AA Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh gluco 0-500 ppm, 230.1 | J-QUANT Glucose 500, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L Glucose Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Nitrate 0-500ppm, 176.5C | J-QUANT Nitrate 500, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 10 - 25 - 50 - 250 - 500 mg/L NO₃⁻ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Nitrite 0-80 ppm, 218.1 | J-QUANT Nitrite 80, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 2 - 5 - 10 - 20 - 40 - 80 mg/L NO₂⁻ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Peracetic 0-2000 ppm, 228.1 | J-QUANT Peracetic Acid 2000, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 500 - 1000 - 1500 - 2000 mg/L PAA Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Peracetic 0-500 ppm, 168.5C | J-QUANt Peracetic Acid 500, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 400 - 500 mg/L PAA Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Peracetic 0-50 ppm, 167.5C | J-QUANT Peracetic Acid 50, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 5 - 10 - 20 - 30 - 50 mg/L PAA Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Peracetic 0-160 mg/L, 270.1 | J-QUANT Peracetic Acid 160, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 10 - 20 - 50 - 85 - 160 mg/L PAA Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Peroxit 0-1000 ppm, 222.1 | J-QUANT Peroxide 1000, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 100 - 200 - 400 - 600 - 800 - 1000 mg/L H₂O₂ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Peroxit 0-100 ppm, 165.5C | J-QUANT Peroxide 100, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 1 - 3 - 10 - 30 - 100 mg/L H₂O₂ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Peroxit 0-25 ppm, 220.1 | J-QUANT Peroxide 25, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 0.5 - 2 - 5 - 10 - 25 mg/L H₂O₂ |
Que thử nhanh photphat 0-500 ppm, 224.1 | J-QUANT Phosphate 500, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 3 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L PO₄³⁻ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh BKC 25-1000 ppm, 160.2 | J-QUANT QAC 25-1000, 100 strips | Johnson - Anh | (Benzalkonium Chloride) 0 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Benzalkonium Chloride Qui cách: 100 test/hộp |
Giấy thử nhanh BKC 0-400 ppm, 160.5 | J-QUANT QAC 400R, 5m roll | Johnson - Anh | 0 - 100 - 200 - 300 - 400 mg/L Benzalkonium chloride Qui cách: 5 m/cuộn |
Que thử nhanh Ag 0-100 ppm, 012.1 | J-QUANT Silver 10, 10 books of 20 strips | Johnson - Anh | 0 - 1 - 1.75 - 2.75 - 3.5 - 5 - 7 - 10 g/L Ag⁺ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Sulfit 0-500ppm, 172.5C | J-QUANT Sulphite 500, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L SO₃²⁻ Qui cách: 100 test/hộp |
Giấy thử nhanh Chlorine tổng 0-200 ppm, 020.5 | J-QUANT Total Chlorine 200, 5m roll | Johnson - Anh | 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 mg/L Cl₂ Qui cách: 5m/cuộn |
Que thử nhanh độ cứng nước 0-500 ppm, 185.1C | J-QUANT Water Hardness 500, 100 strips | Johnson - Anh | 0 - 50 - 125 - 250 - 500 mg/L CaCO₃ Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh Nitrate/Nitrite 500/80 , 254.1 | J-QUANT Nitrite/Nitrate 80/500, 100 strips | Johnson - Anh | 0-10-25-50-100-250-500 mg/L NO3+ 0-2-5-10-20-40-80 mg/L NO2 Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh nước 5 trong 1, 232.1 | Swimming Pool Test 5 in 1, 50 strips (Total Hardness, Free Chlorine, Total Chlorine,Alkalinity, pH) | Johnson - Anh | Total Hardness 0 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L CaC0₃ Free Chlorine 0 - 0.5 - 1 - 3 - 5 - 10 mg/L CI₂ Total Chlorine 0 - 1 - 3 - 5 - 10 mg/L CI₂ Alkalinity 0 - 80 - 120 - 180 - 240 mg/L CaCO₃ pH pH 6.4 - 6.8 - 7.2 - 7.6 - 8.4 Qui cách: 100 test/hộp |
Que thử nhanh pH 2,8 - 4,4 cho rượu, 181.1 | Wine pH Indicator Strips pH 2.8 – 4.4, 50 strips | Johnson - Anh | |
Que thử nhanh pH 4,6 - 6,2, 182.1 | Beer pH Indicator Strips pH 4.6 – 6.2, 50 strips | Johnson - Anh | |
Que thử nhanh pH 0-14, 140.4 | Universal Indicator Strips pH 0 - 14, 100 strips | Johnson - Anh | Thang đo:0-1-2-3-4-5-6-7-8-9-10-11-12-13-14 Quy cách: 100 que/hộp |
Que thử nhanh Lead acetate, 017.1 | Lead Acetate Paper, 10 books per pack | Johnson - Anh | 200 test/hộp |
Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:
labvietnam.com
Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV
1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0937937385 (Kinh doanh) - 0909.860.489 (Kỹ thuật)
Email: sales@htvsci.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tags :
Test nhanh Jonhson, Que thử nhanh chlorine 0-1000 ppm, 164.1C Que thử nhanh chlorine 0-300 ppm, 163.1C Que thử nhanh chlorine 0-5 ppm, 161.1C Que thử nhanh Amoni 0-400 ppm, 210.1 Que thử nhanh axit ascorbic 0-2000 ppm, 212.1 Que thử nhanh gluco 0-500 ppm, 230.1 Que thử nhanh Nitrate 0-500ppm, 176.5C Que thử nhanh Nitrite 0-80 ppm, 218.1 Que thử nhanh Peracetic 0-2000 ppm, 228.1 Que thử nhanh Peracetic 0-500 ppm, 168.5C Que thử nhanh Peracetic 0-50 ppm, 167.5C Que thử nhanh Peracetic 0-160 mg/L, 270.1 Que thử nhanh Peroxit 0-1000 ppm, 222.1 Que thử nhanh Peroxit 0-100 ppm, 165.5C Que thử nhanh Peroxit 0-25 ppm, 220.1 Que thử nhanh photphat 0-500 ppm, 224.1 Que thử nhanh BKC 25-1000 ppm, 160.2 Giấy thử nhanh BKC 0-400 ppm, 160.5 Que thử nhanh Ag 0-100 ppm, 012.1 Que thử nhanh Sulfit 0-500ppm, 172.5C Giấy thử nhanh Chlorine tổng 0-200 ppm, 020.5 Que thử nhanh độ cứng nước 0-500 ppm, 185.1C Que thử nhanh Nitrate/Nitrite 500/80, 254.1 Que thử nhanh nước 5 trong 1, 232.1 Que thử nhanh pH 2, 181.1 Que thử nhanh pH 4, 182.1 Que thử nhanh pH 0-14, 140.4 Que thử nhanh Lead acetate
Sản phẩm liên quan
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm