Công nghệ của hóa chất Himedia:
Hóa chất Himedia đã xây dựng và phát triển công nghệ riêng của họ, và nằm trong số những công ty sở hữu bí quyết công nghệ cao sản xuất môi trường nuôi cấy vi sinh. Hãng hóa Himedia cung cấp rộng rãi trong nhiều ngành và lĩnh vực như: hóa chất vi sinh Himedia, thực phẩm, hóa chất cho mỹ phẩm Himedia, hóa chất cho dược Himedia và xử lý nước thải Himedia.
Các loại máy móc kiếm nghiệm được trang bị hiện đại và tối tân nhất, hãng hóa chất Himedia cam kết đưa ra những sản phẩm tinh sạch và tốt nhất. Các sản phẩm của Himedia Ấn Độ đạt được tiêu chuẩn ISO 9001: 2008 và ISO 13485: 2003 và WHO: GMP.
Môi trường vi sinh của Himedia tại Labvietnam:
T |
Tên Môi trường/Hóa chất Vi sinh |
Model/ Code |
Đóng gói |
1 |
Sodium Chloride Extra Pure |
GRM031-500G |
500G/Lọ |
2 |
Anti-foaming agent |
GRM704-500G |
500G/Lọ |
3 |
Nutrient Agar |
M001-500G |
500G/Lọ |
2 |
Nutrient Broth |
M002-500G |
500G/Lọ |
3 |
Nutrient Broth |
M002-5KG |
5KG/Lọ |
4 |
MacConkey Broth |
M007-500G |
500G/Lọ |
5 |
Fluid Thioglycollate Medium |
M009-500G |
500G/Lọ |
6 |
Tryptone Soya Broth Code: M011-500G |
M011-500G |
500G/Lọ |
7 |
Tryptone Glucose Extract Agar |
M014-500G |
500G/Lọ |
7 |
Triple Sugar Iron Agar |
M021-500G |
500G/Lọ |
8 |
EMB Agar, Levine |
M022-500G |
500G/Lọ |
|
Cetrimide Agar Base |
M024-500G |
500G/Lọ |
9 |
Fluid Selenite Cystine Medium |
M025-500G |
500G/Lọ |
10 |
Fluid Lactose Medium |
M026-500G |
500G/Lọ |
11 |
H/c Bismuth Sulphite Agar |
M027-500G |
500G/Lọ |
12 |
Xylose Lysine Deoxycholate Agar |
M031-500G |
500G/Lọ |
13 |
Fluid Sabouraud Medium ( Tetrathionate Broth Base w/o Iodine and BG) |
M032-500G |
500G/Lọ |
14 |
Sabouraud Dextrose Agar |
M033-100G |
100G/Lọ |
15 |
Sabouraud Dextrose Broth |
M033-500G |
500G/Lọ |
16 |
Baird Parker Agar Base |
M043-500G |
500G/Lọ |
17 |
Violet Red Bile Agar |
M049-500G |
500G/Lọ |
18 |
Brilliant Green Blie Agar |
M059-500G |
500G/Lọ |
19 |
Deoxycholate Citrate Agar |
M065-500G |
500G/Lọ |
20 |
Sabouraud Dextrose Agar |
M063-500G |
500G/Lọ |
21 |
Glucose Phosphate Broth |
M070-500G |
500G/Lọ |
22 |
Buffered Glucose Broth |
M070-100G |
100G/Lọ |
23 |
Blood Agar Base (Infusion Agar) |
M073-500G |
500G/Lọ |
24 |
Kligler Iron Agar |
M078-500G |
500G/Lọ |
25 |
Lauryl Sulphate Broth |
M080-500G |
500G/Lọ |
26 |
MacConkey Agar w/(0.15%) Bile Salt,CV & NaCl |
M081-500G |
500G/Lọ |
27 |
MacConkey Broth Purple |
M083-500G |
500G/Lọ |
28 |
Blood Agar Base w/low pH |
M089-500G |
500G/Lọ |
29 |
Plate Count Agar |
M091S-500G |
500G/Lọ |
30 |
Simmons Citrate Agar |
M099-500G |
500G/Lọ |
31 |
Lactose Broth |
M1003-500G |
500G/Lọ |
32 |
Selenite Cystine Broth Base |
M1079-500G |
500G/Lọ |
33 |
SS Agar (Salmonella Shigell Agar) |
M108-500G |
500G/Lọ |
34 |
Urea Agar Base |
M112-500G |
500G/Lọ |
35 |
Mannitol Salt Agar Base |
M118-500G |
500G/Lọ |
36 |
Pseudomonas Agar (For Pyocyanin) |
M119-100G |
100G/Lọ |
37 |
Luria Bertani Agar Miller |
M1151-500G |
500G/Lọ |
38 |
Brilliant Green Bile Broth 2% |
M121-500G |
500G/Lọ |
39 |
Tryptone Soya Yeast Extract Broth |
M1263-500G |
500G/Lọ |
40 |
EC Broth |
M127-500G |
500G/Lọ |
41 |
Sabouraud chloramphenicol agar |
M1067-500G |
500G/Lọ |
42 |
Lactose Sulphite Broth Base |
M1287-500G |
500G/Lọ |
43 |
Cooked Meat Medium (R.C.Medium) |
M149-500G |
500G/Lọ |
44 |
Rappaport Vassiliadis Soya Broth ( RVS) |
M1491-500G |
500G/Lọ |
45 |
M-BCG Yeast and Mould Agar |
M1504-500G |
500G/Lọ |
46 |
Heart Infusion Agar |
M169-500G |
500G/Lọ |
47 |
Sakazakii DHL Agar |
M1619-500G |
500G/Lọ |
48 |
Dey-Engley Neutralizing Agar (D/E Agar Disinfectant Testing) |
M186-500G |
500G/Lọ |
49 |
TCBS Agar |
M189-500G |
500G/Lọ |
50 |
Anaerobic Agar |
M228-500G |
500G/Lọ |
51 |
Brain Heart Infusion Agar |
M211-500G |
500G/Lọ |
52 |
Sabouraud Dextrose Agar Modified Emmons |
M286-500G |
500G/Lọ |
53 |
Tryptone Soya Agar |
M290-500G |
500G/Lọ |
54 |
MacConkey Sorbitol Agar |
M298-500G |
500G/Lọ |
55 |
EMB Agar |
M317-500G |
500G/Lọ |
56 |
Lysine Decarboxylase Broth |
M376-500G |
500G/Lọ |
57 |
Potato Dextrose Broth |
M403-500G |
500G/Lọ |
58 |
Nitrate Broth |
M439-500G |
500G/Lọ |
59 |
Tryptone Broth/Tryptone Water |
M463-500G |
500G/Lọ |
60 |
Hektoen Enteric Agar |
M467-500G |
500G/Lọ |
61 |
DNase Test Agar base |
M482-100G |
100G/Lọ |
62 |
Buffered peptone water |
M614-500G |
500G/Lọ |
63 |
Alkaline Peptone Water |
M618-500G |
500G/Lọ |
64 |
Meat peptone |
RM635-500G |
500G/Lọ |
65 |
MacConkey Agar |
M636-500G |
500G/Lọ |
66 |
Oxytetra Glucose Yeast Agar Base (OGYE Agar Base) |
M639-500G |
500G/Lọ |
67 |
MRS Agar |
M641-500G |
500G/Lọ |
68 |
Moeller Decarboxylase Broth |
M687-100G |
100G/Lọ |
69 |
C.L.E.D. Agar w/ Bromo Thymol Blue |
M792-500G |
500G/Lọ |
70 |
Bacillus Cereus Agar Base |
M833-500G |
500G/Lọ |
71 |
Blood Agar Base No. 2 |
M834-500G |
500G/Lọ |
72 |
Tryptose Sulphite Cycloserine |
M837-500G |
500G/Lọ |
73 |
TCBS Agar (Selective) |
M870-500G |
500G/Lọ |
74 |
Selenite Broth Base w/o Selenite |
M970-500G |
500G/Lọ |
75 |
Columbia Agar |
M144-500G |
500G/Lọ |
76 |
Peptone, Bacteriological |
RM001-2.5KG |
500G/Lọ |
77 |
Peptone, Bacteriological |
RM001-500G |
500G/Lọ |
78 |
Meat Extract B Powder |
RM002-500G |
500G/Lọ |
79 |
Meat Extract Powder |
RM003-500G |
500G/Lọ |
80 |
Proteose Peptone |
RM005-500G |
500G/Lọ |
81 |
Lactalbumin Hydrolysate |
RM012-500G |
500G/Lọ |
82 |
Casein Enzyme Hydrolysate |
RM014-500G |
500G/Lọ |
83 |
Yeast Extract Powder |
RM027-2.5KG |
2.5KG/Lọ |
84 |
Meat peptone |
RM635-500G |
500G/Lọ |
85 |
Agar Agar,type I |
GRM666-500G |
500G/Lọ |
86 |
MacConkey Agar |
MH081-500G |
500G/ |
Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:
labvietnam.com
Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV
1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0937937385 (Kinh doanh) - 0909.860.489 (Kỹ thuật)
Email: sales@htvsci.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm