DANH MỤC HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM PROLABO
STT | Mã Hàng | Tên hóa chất | ĐVT |
1 | 320.546.050.060 | Hóa chất Sulphuric acid 0.05mol-0.1N-60ml/ống | Ống |
2 | 320.566.020.060 | Hóa chất Silver nitrate-AgNO3 0.1N 60ml/ống | Ống |
3 | 208.253.242.500 | Ethanol 95 - 96% HPLC ( 2.5lit/chai ) | Chai |
4 | 208.373.202.500 | Hóa chất Methanol HPLC isosratic 2.5lit/ch-CH3OH | Chai |
5 | 200.673.202.500 | Acetone HPLC ( 2.5 lit/chai) | Chai |
6 | 200.663.302.500 | Hóa chất Acetone PA (2.5lit/chai) | Chai |
7 | 245.753.202.500 | Hóa chất N-Hexane 97% HPLC (2.5lít/chai) | Chai |
8 | 836.213.202.500 | Hóa chất Ethyl Acetat HPLC | Chai |
9 | 238.823.302.500 | Hóa chất Ethyl Acetat PA (2.5l/chai) | Chai |
10 | 256.422.911.000 | Hóa chất Methyl ethyl ketone (1l/chai) | Chai |
11 | 256.423.252.500 | Hóa chất Methyl ethyl ketone (2.5l/chai) | Chai |
12 | 200.603.202.500 | Hóa chất Acetonitrile HPLC-C2H3N Gradient grade (2.5l/chai) | Chai |
13 | 835.651.800.100 | Mercury II Sulfate HgSO4-100g/chai | Chai |
14 | 253.841.850.100 | Mercury II chloride HgCl2 , 100g/chai | Chai |
15 | 254.012.320.250 | Mercury II Iodide , HgI2 (250g/chai) | Chai |
16 | 228.961.840.100 | Hóa chất Cobalt II chloride.6H2O (100g/chai) | Chai |
17 | 279.002.961.000 | Hóa chất Sodium hypochlorie 14% | Chai |
18 | 846.120.500 | Violet red bile lactose agar | 500g/ chai |
19 | 276.522.981.000 | Hóa chất Sodium Acetate.3H2O PA (1kg/chai) | Chai |
20 | 250.612.360.250 | Magnesium oxide-MgO 250g/chai | Chai |
21 | 259.051.070.005 | Ninhydrin Monohydrate 5g/chai | Chai |
22 | 242.442.981.000 | Hóa chất Iron (II) sulphate heptahydrate .7H20 (1 kg/chai ) | Chai |
23 | 281.302.600.500 | Hóa chất Sodium sulphite-Na2SO3 (500g/chai) | Chai |
24 | 281.302.921.000 | Hóa chất Sodium sulphite-Na2SO3 (1kg/chai) | Chai |
25 | 846.640.500 | Hóa chất Baird Parker Agar, 500g/chai | Chai |
26 | 846.260.500 | Hóa chất Brain heart infusuon broth, 500g/chai | Chai |
27 | 846.820.500 | Hóa chất Brilliant green bile broth, 500g/chai | Chai |
28 | 846.000.500 | Buffered peprone water 500g/chai, | Chai |
29 | 846.020.500 | Hóa chất Tryptic soy agar, 500g/chai | Chai |
30 | 846.750.500 | Hóa chất Tryptic soy broth, 500g/chai | Chai |
31 | 846.270.500 | Hóa chất EC Broth 500g/chai | Chai |
32 | 846.390.500 | Lauryl Sulphate Broth 500g/chai | Chai |
33 | 846.140.500 | Macconkey agar 500g/chai | chai |
34 | 846.800.500 | Hóa chất Macconkey broth, 500g/chai | chai |
35 | 846.080.500 | Plate count agar- PCA | 500g/ chai |
36 | 846.670.500 | XLD (Xylose lysine deoxycholate) modified agar | 500g/ chai |
37 | 257.921.200.010 | Hóa chất N-(1-Naphthyl) ethylenediamine (10g/chai) | Chai |
38 | 152802T.0025 | Hóa chất 1-Octansulfonic acide sodium sat (25g/chai) | Chai |
39 | 266.682.961.000 | Hóa chất Potassium hydroxide | Chai |
40 | 211.903.262.500 | Hóa chất Ammonia 28% Analar Normapur-2.5lit/chai | Chai |
Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:
labvietnam.com
Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV
1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0937937385 (Kinh doanh) - 0909.860.489 (Kỹ thuật)
Email: sales@htvsci.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Hãy chọn các phiên bản muốn mua
Xem thêm