TT |
Tên hàng |
Code |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
1 |
Test nhanh chlorine 0-1000 ppm |
164.1C |
Thang đo: 0 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Cl₂ |
100 test/hộp |
2 |
Test nhanh chlorine 0-300 ppm |
163.1C |
Thang đo: 0 - 25 - 50 - 100 - 200 - 300 mg/L Cl₂ |
100 test/hộp |
3 |
Test nhanh chlorine 0-20 ppm |
216.1 |
Thang đo: 0 - 0.5 - 1 - 3 - 5 - 10 - 20 mg/L Cl₂ |
100 test/hộp |
4 |
Test nhanh chlorine 0-5 ppm |
161.1C |
0 - 0.5 -1 - 3 - 5 mg/L Cl₂ |
100 test/hộp |
5 |
Test nhanh Amoni 0-400 ppm |
210.1 |
Thang đo: 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 - 400 mg/L NH₄⁺ |
100 test/hộp |
6 |
Test nhanh axit ascorbic 0-2000 ppm |
212.1 |
0 - 50 - 100 - 200 - 300 - 500 - 700 - 1000 - 2000 mg/L AA |
100 test/hộp |
7 |
Test Nhanh Độ Cứng CaCO3 0-30 Od |
214.1 |
Thang đo: 0 - 5 - 10 - 15 - 20 - 30 °d CO₃²⁻ |
100 test/hộp |
8 |
Test nhanh đồng 0-300 ppm |
250.1 |
0 - 10 - 30 - 100 - 300 mg/L Cu |
100 test/hộp |
9 |
Test nhanh florua 0-100 ppm |
173.5C |
0 - 10 - 25 - 50 - 100 mg/L F⁻ |
100 test/hộp |
10 |
Test nhanh gluco 0-2000 ppm |
238.1 |
0 - 100 - 250 - 500 - 1000 - 2000 mg/dL Glucose |
100 test/hộp |
11 |
Test nhanh gluco 0-500 ppm |
230.1 |
0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L Glucose |
100 test/hộp |
12 |
Test nhanh Iốt 0-225 ppm |
236.1 |
0 - 50 - 75 - 150 - 225 mg/L I₂ |
100 test/hộp |
13 |
Test nhanh sắt Fe2/Fe3 0-500 ppm |
248.1 |
0 - 3 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L Fe²⁺\Fe³⁺ |
100 test/hộp |
14 |
Test nhanh Nitrate 0-500ppm |
176.5C |
0 - 10 - 25 - 50 - 250 - 500 mg/L NO₃⁻ |
100 test/hộp |
15 |
Test nhanh Nitrite 0-25 ppm |
175.5C |
0 - 0.5 - 1 - 5 - 10 - 25 mg/L NO₂⁻ |
100 test/hộp |
16 |
Test nhanh Nitrite 0-80 ppm |
218.1 |
0 - 2 - 5 - 10 - 20 - 40 - 80 mg/L NO₂⁻ |
100 test/hộp |
17 |
Test nhanh Peracetic 0-2000 ppm |
228.1 |
0 - 500 - 1000 - 1500 - 2000 mg/L PAA |
100 test/hộp |
18 |
Test nhanh Peracetic 0-500 ppm |
168.5C |
0 - 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 400 - 500 mg/L PAA |
100 test/hộp |
19 |
Test nhanh Peracetic 0-50 ppm |
167.5C |
0 - 5 - 10 - 20 - 30 - 50 mg/L PAA |
100 test/hộp |
20 |
Test nhanh Peroxit 0-1000 ppm |
222.1 |
0 - 100 - 200 - 400 - 600 - 800 - 1000 mg/L H₂O₂ |
100 test/hộp |
21 |
Test nhanh Peroxit 0-100 ppm |
165.5C |
0 - 1 - 3 - 10 - 30 - 100 mg/L H₂O₂ |
100 test/hộp |
22 |
Test nhanh Peroxit 0-25 ppm |
220.1 |
0 - 0.5 - 2 - 5 - 10 - 25 mg/L H₂O₂ |
100 test/hộp |
23 |
Test nhanh phosphat 0-500 ppm |
224.1 |
0 - 3 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L PO₄³⁻ |
100 test/hộp |
24 |
Test nhanh BKC 0-1000 ppm |
160.3 |
BKC=Benzalkonium Chloride) |
100 test/hộp |
25 |
Test nhanh BKC 0-1000 ppm |
160.2 |
(Benzalkonium Chloride) 0 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 mg/L Benzalkonium Chloride |
100 test/hộp |
26 |
Test nhanh BKC 0-400 ppm |
160.1 |
(Benzalkonium Chloride) 0 - 100 - 200 - 300 - 400 mg/L Benzalkonium chloride |
100 test/hộp |
27 |
Test nhanh Ag 0-100 ppm |
012.1 |
0 - 1 - 1.75 - 2.75 - 3.5 - 5 - 7 - 10 g/L Ag⁺ |
20 que/hộp |
28 |
Test nhanh Sulfit 0-500ppm |
172.5C |
0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 250 - 500 mg/L SO₃²⁻ |
100 test/hộp |
29 |
Test nhanh Chlorine tổng 0-200 ppm |
020.5 |
Thang đo: 0 - 10 - 25 - 50 - 100 - 200 mg/L Cl₂ |
5m reel |
30 |
Test nhanh độ cứng nước 0-500 ppm |
185.1C |
0 - 50 - 125 - 250 - 500 mg/L CaCO₃ |
100 test/hộp |
31 |
Test nhanh độ cứng nước 0-25 ppm |
240.1 |
0 - 5 - 10 - 15 - 20 - 25 °d CaCO₃ |
100 test/hộp |
32 |
Test nhanh độ cứng nước 0-21 ppm |
226.1 |
3 - 4 - 7 - 14 - 21 °d CaCO₃ |
100 test/hộp |
33 |
Test nhanh Nitrate/Nitrite 500/80 |
254.1 |
0-10-25-50-100-250-500 mg/L NO3 |
100 test/hộp |
34 |
Test nhanh 3 trong 1 nước hồ bơi |
234.1 |
0-100-250-500-1000 mg/L CaCO3 0-0.5-1-3-5-10 mg/L Cl2 pH 6.4-6.8-7.2-7.6-8.4 |
50 test/hộp |
35 |
Test nhanh 5 trong 1 nước hồ bơi |
232.1 |
0-100-250-500-1000 mg/L CaCO3 0-0.5-1-3-5-10 mg/L Cl2 0-1-3-5-10 mg/L Cl 0-80-120-180-240 mg/L CaCO3 pH 6.4-6.8-7.2-7.6-8.4 |
50 test/hộp |
Liên hệ mua ngay thiết bị, dụng cụ, hóa chất thí nghiệm:
labvietnam.com
Địa chỉ: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT HTV
1122/26 Quang Trung, P. 8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0937937385 (Kinh doanh) - 0909.860.489 (Kỹ thuật)
Email: sales@htvsci.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm